Xem nhanh

XSMT Thứ 5 - KQ Xổ số Miền Trung Thứ 5

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 48 31 98
G.7 447 276 261
G.6 4224 5983 0826
4943 9281 0262
3128 8330 2206
G.5 1106 2397 9406
G.4 23191 31129 49779
19380 02863 75784
95390 82929 75554
42078 43642 73512
89407 65535 52564
99411 27777 30658
91958 70089 07777
G.3 05301 52724 90119
96021 37460 75946
G.2 57248 41802 15235
G.1 12151 06459 92032
ĐB 716545 242744 129285
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01,07,06 02 06,06
1 11 19,12
2 21,28,24 24,29,29 26
3 35,30,31 32,35
4 45,48,43,47,48 44,42 46
5 51,58 59 58,54
6 60,63 64,62,61
7 78 77,76 77,79
8 80 89,81,83 85,84
9 90,91 97 98

Xổ số Miền Trung ngày 28-11-2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 19 18 32
G.7 732 689 276
G.6 0483 3490 4325
9346 4916 6930
8892 4792 9290
G.5 9332 7230 6033
G.4 31348 60422 98607
59899 03292 04236
51269 74274 04242
62663 94240 79261
96887 82095 42963
49937 47479 17876
53415 69559 90534
G.3 03220 10195 91243
27715 35132 92480
G.2 11274 54178 16802
G.1 85974 45018 40244
ĐB 398179 260871 040518
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02,07
1 15,15,19 18,16,18 18
2 20 22 25
3 37,32,32 32,30 34,36,33,30,32
4 48,46 40 44,43,42
5 59
6 63,69 63,61
7 79,74,74 71,78,79,74 76,76
8 87,83 89 80
9 99,92 95,95,92,92,90 90

Xổ số Miền Trung ngày 21-11-2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 24 38 79
G.7 990 114 268
G.6 4030 5854 1762
2808 0042 6376
5310 2565 4110
G.5 7440 4476 8073
G.4 49719 86950 66151
59619 64255 06676
09671 55171 69569
39803 21215 00077
71773 78142 78543
99089 41884 00180
25131 64771 34081
G.3 41777 43938 47563
94037 96099 66619
G.2 41651 56554 71073
G.1 17420 36079 85734
ĐB 172279 891413 654534
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03,08
1 19,19,10 13,15,14 19,10
2 20,24
3 37,31,30 38,38 34,34
4 40 42,42 43
5 51 54,55,50,54 51
6 65 63,69,62,68
7 79,77,73,71 79,71,71,76 73,77,76,73,76,79
8 89 84 81,80
9 90 99
Nhiều người đang xem

Xổ số Miền Trung ngày 14-11-2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 61 83 64
G.7 829 380 506
G.6 6158 5658 5961
8705 0374 7257
7816 7773 6988
G.5 0227 8111 0826
G.4 43858 17426 56374
88885 07471 96299
82378 81247 85429
53283 19451 52130
55651 55013 17396
39321 52201 67308
58460 83506 58917
G.3 85096 23340 10736
72346 22413 74458
G.2 18280 69046 67278
G.1 93438 75567 69647
ĐB 679346 667317 481427
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 06,01 08,06
1 16 17,13,13,11 17
2 21,27,29 26 27,29,26
3 38 36,30
4 46,46 46,40,47 47
5 51,58,58 51,58 58,57
6 60,61 67 61,64
7 78 71,73,74 78,74
8 80,83,85 80,83 88
9 96 96,99

Xổ số Miền Trung ngày 07-11-2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 48 89 85
G.7 441 541 962
G.6 2596 1072 1671
8211 6640 5552
0681 1404 4478
G.5 9250 4053 0406
G.4 78440 31531 52778
86899 84227 47846
17789 54161 05973
60452 01767 29200
37858 44527 67694
44526 87437 75386
78119 20365 19572
G.3 93050 03651 54807
52072 43059 53931
G.2 83387 90864 64205
G.1 34861 58384 01962
ĐB 841294 541834 255609
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 09,05,07,00,06
1 19,11
2 26 27,27
3 34,37,31 31
4 40,41,48 40,41 46
5 50,58,52,50 59,51,53 52
6 61 64,65,67,61 62,62
7 72 72 72,73,78,78,71
8 87,89,81 84,89 86,85
9 94,99,96 94

Xổ số Miền Trung ngày 31-10-2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 89 27 91
G.7 619 355 996
G.6 2883 3476 5812
4434 9557 8072
4069 0558 7897
G.5 3349 4887 8235
G.4 59484 05711 45538
90435 40158 98073
95301 53948 56157
15674 55030 19727
83874 80708 98095
32299 22481 19640
17792 53994 44737
G.3 65469 53070 34668
51155 49670 70577
G.2 39093 72963 19673
G.1 78025 59150 63547
ĐB 118793 171350 980802
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 08 02
1 19 11 12
2 25 27 27
3 35,34 30 37,38,35
4 49 48 47,40
5 55 50,50,58,58,57,55 57
6 69,69 63 68
7 74,74 70,70,76 73,77,73,72
8 84,83,89 81,87
9 93,93,92,99 94 95,97,96,91

Xổ số Miền Trung ngày 24-10-2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 11 11 98
G.7 060 560 248
G.6 6989 6914 5024
2661 6495 8773
2033 1071 4562
G.5 2399 6072 3558
G.4 71478 31666 68325
73511 07842 28914
48066 01659 67151
07076 68191 11935
57049 11370 24543
93897 74151 34676
92399 65338 43741
G.3 25382 41157 20322
66569 81188 41816
G.2 81029 41794 54882
G.1 08189 36181 36579
ĐB 122309 899897 119997
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09
1 11,11 14,11 16,14
2 29 22,25,24
3 33 38 35
4 49 42 41,43,48
5 57,51,59 51,58
6 69,66,61,60 66,60 62
7 76,78 70,72,71 79,76,73
8 89,82,89 81,88 82
9 99,97,99 97,94,91,95 97,98

Xem thêm (7 Kỳ)


Liên hệ
Thông báo
×