Quét mã vạch
để tải APP

Quét mã Code để tải App

Xem nhanh

XSMT Thứ 5 - KQ Xổ số Miền Trung Thứ 5

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 74 42 18
G.7 989 759 400
G.6 5985 8459 3114
9231 0532 8107
1046 2233 7049
G.5 0398 8074 0469
G.4 58477 07611 80947
31272 47622 73235
60382 68267 58602
20608 36311 56108
44325 74303 97157
46230 64813 49847
79929 57599 06639
G.3 88467 86888 72701
02281 60716 92538
G.2 14423 11976 89364
G.1 61434 12789 23200
ĐB 875543 274609 943345
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 09,03 00,01,08,02,07,00
1 16,13,11,11 14,18
2 23,29,25 22
3 34,30,31 33,32 38,39,35
4 43,46 42 45,47,47,49
5 59,59 57
6 67 67 64,69
7 72,77,74 76,74
8 81,82,85,89 89,88
9 98 99

Xổ số Miền Trung ngày 30-11-2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 29 96 70
G.7 343 401 442
G.6 9300 3195 6098
2459 9714 0725
3847 1737 3382
G.5 5911 8319 1652
G.4 63293 80828 49366
96488 89750 16020
97938 04965 34265
32866 36265 48627
09467 97086 27117
97783 66145 12792
93338 72587 26316
G.3 16255 07307 92805
53964 19087 47014
G.2 32734 36566 80861
G.1 25564 12551 62039
ĐB 832616 627606 247509
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00 06,07,01 09,05
1 16,11 19,14 14,16,17
2 29 28 27,20,25
3 34,38,38 37 39
4 47,43 45 42
5 55,59 51,50 52
6 64,64,67,66 66,65,65 61,65,66
7 70
8 83,88 87,87,86 82
9 93 95,96 92,98

Xổ số Miền Trung ngày 23-11-2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 70 48 86
G.7 011 937 614
G.6 9715 8579 4394
4319 1886 2462
9182 5944 0807
G.5 9733 6430 5659
G.4 82411 88584 27648
55523 44163 30004
34470 85498 26587
66489 53197 95541
36069 61461 38774
67093 41829 30295
46304 68335 47959
G.3 97242 32099 45508
45660 60393 33441
G.2 14214 49357 58739
G.1 01813 44061 72304
ĐB 700957 192955 935249
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 04,08,04,07
1 13,14,11,19,15,11 14
2 23 29
3 33 35,30,37 39
4 42 44,48 49,41,41,48
5 57 55,57 59,59
6 60,69 61,61,63 62
7 70,70 79 74
8 89,82 84,86 87,86
9 93 93,99,97,98 95,94
Nhiều người đang xem

Xổ số Miền Trung ngày 16-11-2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 64 49 45
G.7 233 157 195
G.6 4387 8551 6941
8047 8676 8501
1648 7613 6361
G.5 6506 8507 6911
G.4 75356 25758 79109
62304 62138 87469
50561 40167 04432
76215 99334 35625
67880 16754 16971
60398 73899 42720
19087 58211 28767
G.3 08177 97098 41513
93481 40581 56764
G.2 59635 40496 75558
G.1 28510 70731 16798
ĐB 835628 983396 249035
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04,06 07 09,01
1 10,15 11,13 13,11
2 28 20,25
3 35,33 31,34,38 35,32
4 48,47 49 41,45
5 56 54,58,51,57 58
6 61,64 67 64,67,69,61
7 77 76 71
8 81,87,80,87 81
9 98 96,96,98,99 98,95

Xổ số Miền Trung ngày 09-11-2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 32 97 93
G.7 034 362 750
G.6 2616 0955 3984
5091 1227 2966
9712 9473 5223
G.5 1219 2562 6042
G.4 21718 38939 81652
53878 97098 68286
68409 67091 15559
54187 03530 96191
51686 01486 02410
74765 64010 42351
67615 12405 31995
G.3 73452 46343 14806
42091 70060 21096
G.2 57712 56792 55604
G.1 59677 02861 46311
ĐB 393574 130076 796730
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 05 04,06
1 12,15,18,19,12,16 10 11,10
2 27 23
3 34,32 30,39 30
4 43 42
5 52 55 51,59,52,50
6 65 61,60,62,62 66
7 74,77,78 76,73
8 86,87 86 86,84
9 91,91 92,91,98,97 96,95,91,93

Xổ số Miền Trung ngày 02-11-2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 75 49 89
G.7 007 883 912
G.6 0089 6937 7891
0229 2640 2539
8044 2039 5494
G.5 3969 5774 2516
G.4 53638 97168 43729
20097 17715 35624
96611 66253 68174
14817 65116 85307
66097 81630 54352
92055 98720 26364
92625 87214 16988
G.3 23694 36002 72105
17712 94846 88213
G.2 01401 10554 89310
G.1 79029 75250 28603
ĐB 943306 434240 652366
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06,01,07 02 03,05,07
1 12,17,11 14,16,15 10,13,16,12
2 29,25,29 20 24,29
3 38 30,39,37 39
4 44 40,46,40,49
5 55 50,54,53 52
6 69 68 66,64
7 75 74 74
8 89 83 88,89
9 94,97,97 94,91

Xổ số Miền Trung ngày 26-10-2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 40 75 14
G.7 103 213 605
G.6 4375 5664 8596
4862 6420 8831
3325 2028 3248
G.5 8948 2038 8373
G.4 94102 03579 02172
02084 68784 60929
75395 42877 19549
05674 84942 40776
42476 25693 81168
11146 71357 94127
41595 09406 80657
G.3 55828 17824 84589
96890 20462 97972
G.2 53945 49561 77585
G.1 58915 16838 96174
ĐB 266869 122909 375607
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02,03 09,06 07,05
1 15 13 14
2 28,25 24,28,20 27,29
3 38,38 31
4 45,46,48,40 42 49,48
5 57 57
6 69,62 61,62,64 68
7 76,74,75 77,79,75 74,72,76,72,73
8 84 84 85,89
9 90,95,95 93 96

Xem thêm (7 Kỳ)


Liên hệ
Thông báo
×