Quét mã vạch
để tải APP

Quét mã Code để tải App

Xem nhanh

XSMT Thứ 5 - KQ Xổ số Miền Trung Thứ 5

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 65 87 55
G.7 239 982 801
G.6 1065 7650 0775
0600 3144 4688
6539 8911 6170
G.5 1223 9870 2541
G.4 32865 32830 84612
56336 59801 60058
65477 35861 15281
03160 41622 04600
63925 90108 14335
21438 35077 24255
21490 17201 90584
G.3 51340 80788 13524
66743 12593 09020
G.2 47571 24471 40890
G.1 12189 02073 68534
ĐB 896120 379299 875870
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00 01,08,01 00,01
1 11 12
2 20,25,23 22 20,24
3 38,36,39,39 30 34,35
4 43,40 44 41
5 50 55,58,55
6 60,65,65,65 61
7 71,77 73,71,77,70 70,70,75
8 89 88,82,87 84,81,88
9 90 99,93 90

Xổ số Miền Trung ngày 25-05-2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 46 36 40
G.7 488 395 195
G.6 5898 3160 3157
3101 9534 6861
9550 2448 9312
G.5 1427 1084 4436
G.4 91191 15111 40034
39400 19521 40280
79968 61750 63232
67492 38811 09258
96767 66724 95895
32093 64631 92799
64208 41273 96679
G.3 57126 20675 22318
06197 85555 01594
G.2 37351 15796 77493
G.1 66306 88251 15353
ĐB 714605 396689 658883
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05,06,08,00,01
1 11,11 18,12
2 26,27 24,21
3 31,34,36 32,34,36
4 46 48 40
5 51,50 51,55,50 53,58,57
6 67,68 60 61
7 75,73 79
8 88 89,84 83,80
9 97,93,92,91,98 96,95 93,94,99,95,95

Xổ số Miền Trung ngày 18-05-2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 34 82 19
G.7 368 797 368
G.6 8569 8205 1029
2135 1126 6530
9567 6550 2724
G.5 7878 4218 1432
G.4 59796 41819 38652
94210 69306 95763
47286 16923 57107
83380 83583 49612
36264 98283 49220
49325 34413 01637
96527 28544 32064
G.3 50738 32944 10570
93375 16749 99720
G.2 47762 74869 71117
G.1 45027 22277 03192
ĐB 036398 232371 699494
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06,05 07
1 10 13,19,18 17,12,19
2 27,27,25 23,26 20,20,24,29
3 38,35,34 37,32,30
4 49,44,44
5 50 52
6 62,64,67,69,68 69 64,63,68
7 75,78 71,77 70
8 80,86 83,83,82
9 98,96 97 94,92
Nhiều người đang xem

Xổ số Miền Trung ngày 11-05-2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 96 53 66
G.7 488 256 662
G.6 9347 5202 6504
7950 0072 8542
8646 8465 3376
G.5 8063 1018 7603
G.4 42614 95846 93708
83063 41350 55090
00344 44956 74658
35773 02509 74314
15742 47488 40223
60098 56852 95657
05444 56256 22246
G.3 69096 62277 46918
93345 14769 55421
G.2 01830 75791 34080
G.1 83816 93532 65391
ĐB 381981 233338 452004
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09,02 04,08,03,04
1 16,14 18 18,14
2 21,23
3 30 38,32
4 45,44,42,44,46,47 46 46,42
5 50 56,52,56,50,56,53 57,58
6 63,63 69,65 62,66
7 73 77,72 76
8 81,88 88 80
9 96,98,96 91 91,90

Xổ số Miền Trung ngày 04-05-2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 35 50 32
G.7 330 913 627
G.6 3954 3814 9367
9040 2841 8390
2400 9219 8434
G.5 2553 9038 7387
G.4 26261 53868 54655
99604 17454 49677
32851 27636 94786
77727 94912 91538
45828 56840 11599
80496 77962 73374
27634 79697 75013
G.3 10827 01132 43050
48606 86264 73599
G.2 85943 66600 81642
G.1 34575 18033 73544
ĐB 355030 812358 139284
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06,04,00 00
1 12,19,14,13 13
2 27,28,27 27
3 30,34,30,35 33,32,36,38 38,34,32
4 43,40 40,41 44,42
5 51,53,54 58,54,50 50,55
6 61 64,62,68 67
7 75 74,77
8 84,86,87
9 96 97 99,99,90

Xổ số Miền Trung ngày 27-04-2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 70 47 84
G.7 368 469 387
G.6 2606 5169 0146
9657 6921 9045
7928 8267 3937
G.5 9464 9756 0502
G.4 15042 66109 01746
82534 92620 95187
68574 97461 64190
86106 93223 27230
94469 66217 98359
61939 31827 37354
59050 88175 14831
G.3 20823 41075 63758
21989 91124 87219
G.2 94429 60474 13810
G.1 40378 87556 01668
ĐB 244720 777347 679318
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06,06 09 02
1 17 18,10,19
2 20,29,23,28 24,27,23,20,21
3 39,34 31,30,37
4 42 47,47 46,45,46
5 50,57 56,56 58,54,59
6 69,64,68 61,67,69,69 68
7 78,74,70 74,75,75
8 89 87,87,84
9 90

Xổ số Miền Trung ngày 20-04-2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 19 17 90
G.7 279 444 762
G.6 6166 3741 9267
6117 1597 5710
3153 2250 4628
G.5 1124 6936 1688
G.4 14184 18807 21877
23790 67794 04696
34751 33820 98014
10439 32749 11666
44324 43048 31789
95788 26331 24475
14125 60509 12061
G.3 33379 66388 67731
78976 23320 36890
G.2 99463 14136 42967
G.1 80343 14839 73298
ĐB 291616 827283 972499
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09,07
1 16,17,19 17 14,10
2 25,24,24 20,20 28
3 39 39,36,31,36 31
4 43 48,49,41,44
5 51,53 50
6 63,66 67,61,66,67,62
7 76,79,79 75,77
8 88,84 83,88 89,88
9 90 94,97 99,98,90,96,90

Xem thêm (7 Kỳ)


Liên hệ
Thông báo
×