Bộ lọc kết quả
Xem nhanh Chọn ngày
7 ngày gần nhất
14 ngày gần nhất 30 ngày gần nhất 60 ngày gần nhất 90 ngày gần nhất
Giải TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G.8 53 71 45 G.7 626 368 133 G.6 4789 4060 0636 5682 5631 1115 1612 8322 2917 G.5 0508 1591 9634 G.4 50057 92578 12110 03871 23528 83077 00886 37812 69659 95761 50139 23484 76809 70905 89368 49339 80770 25109 80022 24644 50306 G.3 56743 91458 00735 22042 78800 79125 G.2 39290 69774 02403 G.1 27361 66768 50806 ĐB 144596 328646 365291
Đầu
TP HCM
Đồng Tháp
Cà Mau
0 09,08 00,05
06,03,06,09
1 12 12
10,17,15
2 22,26 28,22
25
3 39 39,31
35,34,36,33
4 42,43 46,44
45
5 57,53 58
59
6 61,61 68,60,68
68
7 71 74,70,78,71
77
8 86,82,89
84
9 96,90 91
91
Đuôi
TP HCM
Đồng Tháp
Cà Mau
0 90 00,70,60
10
1 61,61,71 91,31,71
91
2 42,22,12,82 12,22
3 43,53
03,33
4 74,44
84,34
5 05
25,35,15,45
6 96,86,26 46
06,06,36
7 57
77,17
8 08 68,58,28,78,68
68
9 39,09,89 39
09,59
Giải Tiền giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 38 56 36 G.7 830 448 732 G.6 4906 5031 1117 6176 5368 7634 4204 4825 7790 G.5 0661 1098 4935 G.4 22617 62408 65756 39775 94728 51163 83532 20973 79501 16230 18734 44499 03480 28544 03998 10578 59624 64072 52265 36073 95471 G.3 86209 33180 74399 43689 16851 09773 G.2 18800 93223 96499 G.1 66422 66692 42246 ĐB 747128 654868 187396
Đầu
Tiền giang
Kiên Giang
Đà Lạt
0 00,09,04,06 08
01
1 17
17
2 28,22 23,24,28,25
3 30,32,30,38 34,31
35,34,32,36
4 44,48
46
5 51,56
56
6 65,61 68,68
63
7 78,75,76 73,73
73,71,72
8 89,80 80
9 92,98
96,99,99,98,99,90
Đuôi
Tiền giang
Kiên Giang
Đà Lạt
0 00,80,30,30 80
90
1 61 51,31
71,01
2 22,32 92
72,32
3 23,73,73
73,63
4 04 24,44,34
34
5 65,75 25
35
6 76,06 56
96,46,56,36
7 17
17
8 28,78,38 68,28,08,98,68,48
98
9 89,09
99,99,99
Giải TP HCM Long An Bình Phước
Hậu Giang G.8 73 79 39 G.7 910 78 211 053 G.6 7178 6967 5670 1556 3123 7063 4579 1680 2541 804 0515 8578 G.5 2375 2059 9644 9328 G.4 08784 63484 63329 94162 73036 71488 79167 96983 77725 51956 84351 32480 83856 26337 83305 45417 45284 24923 09420 97742 48547 68153 13776 85092 01178 5312 96550 56394 G.3 18442 06113 41048 31593 25304 86343 29323 98620 G.2 75881 *** 10717 17647 G.1 *** *** 47282 03761 ĐB 970167 206576 444500 698205
Đầu
TP HCM
Long An
Bình Phước
Hậu Giang
0 04 04
00,05
05
1 10 13,12
17,15,11
17
2 25,23 23
23,20,29
20,28
3 36 37
39
4 42,47,41 43
48,44
47,42
5 56 53,56,59
50,51
56,53
6 67 63,67
67
61,62
7 78,75,78,73 76,78
76,79,70,79
78
8 81,84,84 88,84
82
80,83,80
9
93,94,92
Đuôi
TP HCM
Long An
Bình Phước
Hậu Giang
0 10
00,50,20,70
20,80,80
1 81,41
51,11
61
2 42 12
82
92,42,62
3 23,73 43,13,53,23,63
23
93,83,53
4 04,84,84 84,04
44
94
5 25,75
05,15
05
6 56,36 76,56
76
56
7 67,47 37,67
17,67
47,17
8 78,78 88,78
48
28,78
9 59
29,79,79
39
Giải Bình Dương Vĩnh Long Bình Dương
Trà Vinh G.8 45 39 45 17 G.7 412 016 412 238 G.6 0131 3083 0131 6310 4663 9567 4663 9283 1082 4250 1082 8109 G.5 0673 5794 0673 9372 G.4 78656 57864 78656 86111 98892 74877 98892 59914 37353 30479 37353 53340 75386 72508 75386 19785 50039 41266 50039 80497 77422 56146 77422 51046 30127 07528 30127 88412 G.3 15881 79184 15881 99998 78486 15563 78486 73751 G.2 90385 71320 90385 45641 G.1 00872 32496 00872 89326 ĐB 465624 170217 465624 670856
Đầu
Bình Dương
Vĩnh Long
Bình Dương
Trà Vinh
0 08
09
1 12 17,16
12
12,14,11,10,17
2 24,27,22 20,28
24,27,22
26
3 39,31 39
39,31
38
4 45 46
45
41,46,40
5 53,56 50
53,56
56,51
6 63 63,66,64,67
63
7 72,73 79,77
72,73
72
8 85,86,81,86,82 84,83
85,86,81,86,82
85,83
9 92 96,94
92
98,97
Đuôi
Bình Dương
Vĩnh Long
Bình Dương
Trà Vinh
0 20,50
40,10
1 81,31
81,31
41,51,11
2 72,22,92,82,12
72,22,92,82,12
12,72
3 53,73,63 63,83
53,73,63
83
4 24 84,64,94
24
14
5 85,45
85,45
85
6 86,86,56 96,46,66,16
86,86,56
56,26,46
7 27 17,77,67
27
97,17
8 28,08
98,38
9 39 79,39
39
09
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 87 02 87 G.7 333 544 335 G.6 8946 7766 3193 0495 3265 0354 9588 0484 8189 G.5 2453 0230 1468 G.4 88278 40792 54878 41637 19500 92704 09741 00937 88709 61202 30566 57532 04649 82841 79290 92507 46878 79819 39303 51762 32527 G.3 56775 91021 62102 17348 87192 92727 G.2 92670 87825 77044 G.1 15839 30660 81574 ĐB 202764 643317 895450
Đầu
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
0 03,07,02 00,02
02,09,04
1 17
19
2 25,21
27,27
3 39,37,33 37,30
32,35
4 48,49,41,46 41,44
44
5 53
50,54
6 64 60,62,66,65,66
68
7 70,75,78 78
74,78
8 88,87 84
89,87
9 95 92,92
90,93
Đuôi
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
0 70 60,00,30
50,90
1 41 21,41
2 02 92,62,92,02
02,32
3 03,53,33
93
4 64 84,44
74,44,04,54
5 75,95 25,65
35
6 46 66,66
7 07,37,87 17,37
27,27,87
8 48,78,88 78
78,68
9 39,49
19,09,89
Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8 07 18 05 G.7 835 267 477 G.6 8297 4063 2697 9371 7300 9288 7246 9301 4085 G.5 9951 4427 0504 G.4 09879 91656 67369 52146 67831 58420 83223 26113 12603 36541 71987 23380 09866 79097 57167 74812 92357 72311 50734 02623 73567 G.3 07978 43591 79032 89860 31990 94805 G.2 09700 05630 62246 G.1 38994 40747 47194 ĐB 717484 173861 595292
Đầu
Đồng Nai
Cần Thơ
Sóc Trăng
0 00,07 01,00
05,03,04,05
1 12 13,18
11
2 23 23,27
20
3 34,35 30,31
32
4 41,46,46 47
46
5 51 57,56
6 60,66 61,63,67
67,67,69
7 78,79,71
77
8 84 87
80,85,88
9 94,97 90,91,97
92,94,97
Đuôi
Đồng Nai
Cần Thơ
Sóc Trăng
0 00,60 30,90,00
80,20
1 41,51,71 61,91,31,01
11
2 12
92,32
3 23 23,13,63
03
4 84,94,34
94,04
5 35
05,85,05
6 66,46,46 56
46
7 97,07 47,57,97,87,27,67
67,67,97,77
8 78 18
88
9 79
69
Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8 38 12 79 G.7 429 681 762 G.6 7765 4409 0772 5098 2363 0671 7390 8962 0899 G.5 6073 4549 5478 G.4 66115 55361 00024 17862 36357 61818 13195 45001 50809 69122 74609 51295 63078 74031 15641 57009 63124 31896 49119 78477 17420 G.3 58734 64475 92687 61746 58055 40556 G.2 23548 45999 46410 G.1 90397 01558 87280 ĐB 598862 566289 003053
Đầu
Bến Tre
Vũng Tàu
Bạc Liêu
0 09 09,01,09
09
1 19,15 12
10,18
2 22,29 24
20,24
3 34,38 31
4 48,46 49
41
5 58,55,57
53,56
6 62,62,65 61,62,63
62
7 78,73 75,77
78,71,72,79
8 89,81
80,87
9 97,95,90,98 99
96,95,99
Đuôi
Bến Tre
Vũng Tàu
Bạc Liêu
0 90
80,10,20
1 31,01,61,81
41,71
2 62,22,62 62,12
72,62
3 73 63
53
4 34 24
24
5 95,15,65 55,75
95
6 46
56,96
7 97 77,57
87
8 48,78,98,38 58
18,78
9 19,09,29 89,99,09,49,09
09,99,79
Giới thiệu XSMN – Thông tin về kết quả xổ số Miền Nam
Xổ số Miền Nam(XSMN) là một loại trò chơi quay số có thưởng do
nhà nước Việt Nam phát hành và hiện tại đã duy trì hoạt động
liên tục suốt 50 năm.
Ngay bên dưới đây 168xoso sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin
về loại hình xổ số này.
Những thông tin thú vị về XSMN
Kết quả xổ số Miền Nam luôn công bằng với tất cả người chơi vì
nó ngẫu nhiên & dựa trên nguyên lý xác suất thống kê của
bộ môn toán học. Do đó các bài viết về giải mộng giấc mơ hay
dự đoán theo các phương pháp được trình bày trên internet hiện
nay đều không chính xác hoàn toàn mà chỉ để tham khảo.
Mục tiêu chính của đơn vị chủ quả XSKT MN đó chính là ích nước
lợi nhà, số tiền thu được từ việc bán vé số mỗi ngày là rất
lớn, lên tới vài tỷ đồng & 1 phần trong số tiền ấy sẽ được
trích ra để dành cho các việc công ích xã hội.
Rất nhiều người đã đổi đời nhờ việc mua xổ số, một phần các
công trình phúc lợi xã hội & địa điểm công cộng dần trở
nên khang trang & có quy mô hơn, đời sống của người dân
được cải thiện. Vì vậy xổ số kiến thiết không còn là một trò
chơi đơn thuẩn nữa mà đã trở thành một nguồn lợi thiết thực
cho đất nước chúng ta.